cá betta của hãng sera là dạng thức ăn cung cấp hàm lượng dinh dưỡng tốt, giúp cá lên màu, tăng trưởng và nhiều hàm lượng vi tao, Protein…..tăng sức đề kháng giúp cá khỏe mạnh.
Thức ăn cho cá betta
Cá betta hay Betta splendens là loài cá sống ở vùng Đông Nam Á bao gồm các nước Thái Lan, Campuchia và Việt Nam. Nhiệt độ thích hợp đối với cá betta từ 27 đến 30 độ C, các sống ở nồng độ pH trung tính.
Cá betta vào đợt sinh sản có thể đẻ hàng trăm trứng, trứng nở sau khoảng 1 ngày. Cá bột mới nở được cá cha chăm sóc trên tổ bọt thêm khoảng 3 ngày nữa cho đến khi chúng bắt đầu bơi tự do và bước vào đời sống tự lập.
Nguồn thức ăn chủ yếu cho cá xiêm, cá lia thia (betta) đa phần ở ngoài tự nhiên như lăng quăng, giun, trùng….Dạng thức ăn này có nguồn dinh dưỡng cao. Giúp cá lên màu và đá tốt, nhưng những thức ăn loại này thường nhiễm kí sinh trùng gây ảnh hưởng đến sức khỏe của cá.
Thức ăn dạng khô cho cá betta của hãng sera là dạng thức ăn cung cấp hàm lượng dinh dưỡng tốt, giúp cá lên màu, tăng trưởng và nhiều hàm lượng vi tao, Protein…..tăng sức đề kháng giúp cá khỏe mạnh.
Thức ăn cá Bettagran: chủ yếu là dạng hạt mịn, rất phù hợp cho tất cả các loại cá cảnh sống tầng giữa.
Ưu điển của sản phẩm Sera Bettagran: Mùi vị thơm, hàm lượng dinh dưỡng từ thảo dược và tảo Haematococcus. Bền trong nước. Giữ nguyên hình dạng trôi nổi trong một thời gian dài để cá được ăn hết hoàn toàn. Thời gian tan rã lâu, do đó không làm ô nhiễm nguồn nước.
Thành phần: Bột bắp, gluten lúa mì, bột cá, Ca-caseinate, bột mì, dầu cá (chứa 49% axit béo omega). Men bia, bột mầm lúa mì, rau thơm, bột cỏ linh lăng (alfalfa). Bột nêm chua cay, rau mùi tây, gammarus, bột tảo biển, ớt bột, mannan oligosaccharides (0,4%). Tảo spirulina, tảo Haematococcus (0,3%), bột rau bina, cà rốt, bột hẹ
xanh, tỏi.
Cho ăn 1-2 lần/ ngày, chỉ nên cho cá ăn nhanh trong một thời gian ngắn ( khoảng 3 phút). Nên cho ăn với lượng nhỏ. Từ từ và ta quan sát đến khi cá ngậm thức ăn trong miệng hoặc bơi lờ đi nơi khác. Khi cá đói thông thường cá tập trung nhanh đến chỗ có thức ăn.
Product nameSAP-Mat.-Label | Content | Item no.SAP-Mat.-Number |
---|---|---|
sera BettagranBettagran Tüte 10g US/F | 10 g / 0.3 oz. | 0010342809 |
sera BettagranX betta bit 10g J/GB | 10 g / 0.3 oz. | 0010342807 |
sera BettagranBettagran 50ml US | 50 ml (24 g / 0.8 oz.) | 0010441196 |
sera BettagranX betta bit 100ml C/GB/ROK | 100 ml | 0022544124 |
sera BettagranX betta bit 250ml C/GB/ROK/MY | 250 ml | 0022144123 |
—————————————
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.