Máy so màu quang phổ PS2010 3NH
Giải pháp đo màu chính xác cho QC/QA hiện đại
Máy so màu quang phổ PS2010 3NH – thiết bị đo màu quang phổ chính xác, màn hình cảm ứng hiện đại
Trong kiểm soát chất lượng (QC/QA), đo màu chính xác là nền tảng để sản phẩm đồng nhất giữa các lô và đạt yêu cầu xuất khẩu. Máy so màu quang phổ 3NH PS2010 được thiết kế cho môi trường sản xuất thực tế: đo nhanh, kết quả ổn định, hỗ trợ nhiều công thức sai khác màu (ΔE) và nguồn sáng chuẩn. Nếu anh cần một quang phổ kế màu để bàn dễ dùng, bền bỉ, PS2010 là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
PS2010 là máy so màu quang phổ để bàn của 3NH, dùng để đo và so sánh màu theo tiêu chuẩn quốc tế. Thiết bị phù hợp cho:
Nhựa & masterbatch: kiểm màu hạt, tấm, chi tiết ép phun.
Sơn & phủ bề mặt: sơn công nghiệp, sơn ô tô, sơn trang trí.
In ấn & bao bì: nhãn hộp, túi, poster, vật liệu in đa dạng.
Dệt may – da giày: vải dệt, dệt kim, da tổng hợp.
Mỹ phẩm & dược phẩm: kiểm màu vỏ bao bì, nhũ tương, nhãn.
Độ chính xác cao – lặp lại tốt: thiết kế quang học ổn định, giảm nhiễu, cho kết quả có ΔE thấp và lặp lại tốt trong QC/QA.
Hỗ trợ nhiều công thức sai khác màu: ΔEab, ΔE94, ΔE*00, ΔE CMC (1:1/2:1) – so sánh linh hoạt theo yêu cầu khách hàng/tiêu chuẩn.
Nguồn sáng & góc quan sát theo chuẩn: D65, D50, A, F… với 2°/10°, đảm bảo tính chuẩn hóa khi so sánh.
Màn hình cảm ứng, thao tác nhanh: giao diện trực quan, rút ngắn thời gian đào tạo.
Kết nối phần mềm quản lý màu: lưu dữ liệu, vẽ biểu đồ, xuất báo cáo; thuận tiện truy vết.
Đa vật liệu: giấy, nhựa, sơn, vải, da, kim loại sơn phủ… đều đo được.
Máy so màu cầm tay PS2010 3NH
Đo ΔE*00 giữa mẫu chuẩn và thành phẩm in.
Kiểm tra màu nhãn hộp, túi, thùng carton, giảm rủi ro sai màu trước khi giao.
Đánh giá sai khác màu giữa hạt nhựa – tấm test – chi tiết ép, kiểm soát ổn định màu theo lô.
So màu sơn ướt/khô, ghi nhận ΔE sau quá trình sấy/ủ.
Kiểm tra độ lệch theo nhiều nguồn sáng (D65/D50/A…).
So màu vải, da nhân tạo; hỗ trợ CMC – phù hợp cách đánh giá cảm quan trong ngành.
Tính năng | Thông số |
---|---|
Model | PS2010 spectrocolorimeter (máy so màu quang phổ để bàn) |
Hình học quang học | D/8 (chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 8°), chế độ SCI/SCE (có/không thành phần gương). Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO 7724-1, ASTM E1164, DIN 5033 Teil7 |
Đặc tính | Cảm biến CMOS tách chùm kép; dùng cho kiểm soát sai khác màu (color difference) trong QC/QA các ngành nhựa – điện tử, sơn & mực in, dệt may – in nhuộm, in ấn, gốm sứ… |
Nguồn sáng | LED toàn phổ kết hợp (Combined full spectrum LED) |
Kích thước cầu tích phân | Φ40 mm |
Cảm biến | CMOS dual beam splitting sensor |
Dải bước sóng | 400–700 nm |
Khẩu độ đo | 1 khẩu độ: Φ8 mm / Φ10 mm (bề mặt phẳng) |
Thành phần gương | SCI/SCE |
Không gian màu | CIE Lab, XYZ, Yxy, LCh, CIE Luv, sRGB, HunterLab, βxy, DIN Lab99 |
Công thức sai khác màu (ΔE) | ΔEab, ΔEuv, ΔE94, ΔE CMC (2:1), ΔE CMC (1:1), ΔE00, DIN ΔE99, ΔE (Hunter) |
Chỉ số đo màu khác | Phản xạ phổ (spectral reflectance), WI (ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter), YI (ASTM D1925, ASTM E313), Metamerism Index Mt, độ bền màu (Staining/Color Fastness), màu đậm (Color Strength), độ che phủ (Opacity), phân loại 555 tone, Munsell (C/2) (một phần thực hiện qua phần mềm PC/APP) |
Góc quan sát | 2° / 10° |
Nguồn chiếu (Illuminant) | D65, A, C, D50, D55, D75, F1, F2 (CWF), F3, F4, F5, F6, F7 (DLF), F8, F9, F10 (TPL5), F11 (TL84), F12 (TL83/U30), U35, NBF, ID50, ID65 (một phần cấu hình qua PC/APP) |
Hiển thị | Phổ/giá trị, tọa độ sắc độ mẫu, giá trị/đồ thị sai khác màu, PASS/FAIL, mô phỏng màu, độ lệch màu |
Thời gian đo | Khoảng 1 giây |
Độ lặp lại | Giá trị sắc độ: MAV/SCI, ΔE*ab ≤ 0,04 (sau khi làm nóng & hiệu chuẩn; đo trung bình bảng trắng 30 lần, mỗi 5s). Phản xạ phổ: MAV/SCI, độ lệch chuẩn ≤ 0,1% (400–700 nm: ≤ 0,2%) |
Sai số giữa các máy | MAV/SCI, ΔE*ab ≤ 0,4 (trung bình trên 12 tấm màu BCRA Series II) |
Độ chính xác hiển thị | 0,01 |
Phạm vi phản xạ đo | 0–200% |
Độ phân giải phản xạ | 0,01% |
Chế độ đo | Đo đơn, đo trung bình (2–99 lần) |
Căn vị trí | Định vị bằng bộ cố định (Stabilizer position) |
Hiệu chuẩn trắng | Kiểu tiếp xúc |
Kích thước máy | 94 × 68 × 188 mm |
Khối lượng | ~410 g |
Pin | Li-ion 3,7 V, 3200 mAh, ~8000 chu kỳ trong 8 giờ |
Tuổi thọ nguồn sáng | > 1,2 triệu phép đo / ~10 năm |
Màn hình | TFT 2,8″ màu thật, cảm ứng điện dung |
Giao tiếp | USB |
Lưu trữ dữ liệu | Chuẩn 500 mẫu Standard, 5000 mẫu Sample (một bản ghi có thể gồm cả SCI/SCE); lưu lớn qua PC |
Phần mềm hỗ trợ | Windows (SQCX PC Software – tải trên website hãng) |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung giản thể, tiếng Anh, tiếng Trung phồn thể |
Lưu ý: Thông số chi tiết có thể thay đổi theo phiên bản/option. Khi chốt cấu hình, anh cho em yêu cầu cụ thể (mẫu vật, bề mặt, dải ΔE mong muốn…) để đề xuất đúng.
Hiệu chuẩn theo hướng dẫn (trắng/đen) để đảm bảo độ chính xác.
Chọn nguồn sáng & góc quan sát theo yêu cầu: thường dùng D65 (tổng quan), D50 (in ấn); góc 10° phổ biến.
Cài công thức ΔE (khuyến nghị ΔE*00 hoặc CMC) theo tiêu chuẩn khách hàng.
Đo mẫu chuẩn (Standard) → đo mẫu test (Target) với cùng điều kiện.
Lưu & so sánh: xem ΔE, biểu đồ, báo cáo; quyết định Pass/Fail cho QC/QA.
Mẹo chuyên gia: Khi bề mặt nhám/nhám nhẹ/ánh kim, nên đo nhiều điểm khác nhau rồi lấy trung bình để kết quả ổn định hơn.
Kết nối máy tính với máy so màu quang phổ 3NH
Giảm tỉ lệ sai màu → giảm phế phẩm & chi phí tái in/sản xuất.
Chuẩn hóa quy trình QC/QA với dữ liệu đo khách quan thay vì cảm tính.
Dễ tích hợp vào hồ sơ chất lượng: lưu, truy xuất, chia sẻ báo cáo.
Đáp ứng xuất khẩu: hỗ trợ tiêu chuẩn quốc tế ISO/ASTM/DIN/JIS.
PS2010 khác máy đo màu cầm tay ở điểm nào?
→ PS2010 là máy quang phổ để bàn, quang học ổn định hơn, hỗ trợ ΔE*00/CMC, thao tác trên màn hình cảm ứng, phù hợp phòng lab/QC cần độ tin cậy cao.
Nên dùng ΔE nào trong QC/QA?
→ Thực tế hiện nay dùng nhiều ΔE*00 và CMC (1:1/2:1) vì tương quan tốt hơn với cảm nhận thị giác; tùy tiêu chuẩn khách hàng.
Có đo được bề mặt bóng/nhám/áng kim không?
→ Có, nhưng nên đo nhiều điểm và thống nhất điều kiện đo (nguồn sáng, góc quan sát) để kết quả lặp lại tốt.
Nếu anh cần một máy so màu quang phổ để bàn vừa chính xác, vừa dễ vận hành, có báo cáo ΔE chuyên sâu cho QC/QA, 3NH PS2010 là lựa chọn rất phù hợp cho nhựa, sơn, in ấn, bao bì và dệt may.
Hotline/Zalo: 0795 871 660
Email: levulv91@gmail.com
Website: maythietbivn.com | thietbiphonglabvn.com | maythietbithinghiem.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.