Máy đo màu quang phổ CR8 hãng 3NH là thiết bị so màu có độ chính xác cao, ổn định, dùng so màu cho sơn, nhựa, dệt may, in ấn….
Máy đo màu quang phổ CR8 hãng 3NH (Professional)
(chính xác, dễ dùng, chi phí hợp lý)
Máy đo màu quang phổ CR8
Máy đo màu CR8 hãng 3NH là spectrophotometer kiêm spectrocolorreader hai-trong-một: thao tác đơn giản, di động, giá thành tối ưu nhưng vẫn đạt độ chính xác và hiệu năng cao. Nhờ định dạng quang học d/8, chế độ SCI, LED toàn dải, CR8 kiểm soát lặp lại màu ΔE*ab ≤ 0.04 và sai số liên máy thấp—đáp ứng chuẩn phòng lab lẫn dây chuyền QC. Dữ liệu đồng bộ linh hoạt qua USB và Bluetooth® 5.0 đến phần mềm SQCX (máy tính) hoặc APP (di động), giúp quản lý màu tập trung, tra cứu thẻ màu nhanh và đánh giá Pass/Fail tại hiện trường.
LED toàn dải cân bằng: đủ năng lượng trên toàn vùng khả kiến ⇒ đo nhanh & chính xác, tránh “khuyết phổ” như đèn trắng thường.
Đế đặt & tấm trắng chuẩn: bảo vệ white board luôn sạch và ổn định màu theo thời gian.
Sạc nhanh an toàn: nhắc sạc khi pin yếu; khuyến nghị không sạc ngắt quãng quá thường xuyên để kéo dài tuổi thọ pin.
Thiết kế công thái học: tay nắm & nút đo bố trí hợp lý; bề mặt hoàn thiện mịn, cầm chắc – thao tác nhanh.
Khẩu độ đo tuỳ chọn: Ø8 mm (chuẩn) hoặc Ø4 mm (mẫu nhỏ/hoa văn) ⇒ đo đúng vị trí – đúng nhu cầu.
CSDL màu “khổng lồ”: 500 chuẩn + 10.000 mẫu lưu trên máy; APP đồng bộ đám mây ⇒ tra cứu, so sánh, tìm màu gần nhất từ nhiều bộ thẻ.
Hiển thị đa dạng: phản xạ (3 bước sóng tùy chọn), L*a*b*, ΔE*, đồ thị sai khác, Pass/Fail, mô phỏng màu… ⇒ xem nhanh – quyết định nhanh.
Kết nối linh hoạt: màn hình màu 3.5” dùng độc lập; SQCX để QC & quản trị dữ liệu; APP để làm việc mọi lúc mọi nơi.
Máy so màu CR8 và tấm chuẩn trắng hãng 3NH
Sơn & mực in: so màu, kiểm soát ΔE, đánh giá Pass/Fail lô hàng.
Nhựa & điện tử: kiểm soát màu vỏ/chi tiết, batch-to-batch.
Dệt may & in nhuộm: kiểm tra vải, logo, tag, phụ liệu.
Gốm sứ, giấy & bao bì, mỹ phẩm…: đo L*a*b*, LCh, XYZ, Yxy theo chuẩn CIE.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mô hình | CR8 (Professional) |
Hình học quang học | d/8, SCI; theo CIE 15, ISO 7724-1, ASTM E1164, DIN 5033, GB/T liên quan |
Nguồn sáng | LED toàn dải cân bằng |
Phương pháp phân sắc | Grating (nhiễu xạ) |
Cảm biến | Silicon photodiode mảng kép (dual-row 32) |
Phổ/WL | 400–700 nm, bước 10 nm, FWHM ~10 nm |
Không gian màu | CIE L*a*b*, XYZ, Yxy, LCh |
Công thức ΔE | ΔE*ab, ΔE00 |
Nguồn chiếu/Quan trắc | D65, A, F2 (CWF); Góc quan sát 10° |
Độ lặp lại | ΔE*ab ≤ 0.04 (đo tấm trắng 30 lần, chu kỳ 5 s) |
Sai số liên máy | ΔE*ab ≤ 0.35 (TB 12 ô BCRA II) |
Khẩu độ đo | Ø8 mm (chuẩn), Ø4 mm (tùy chọn) |
Thời gian đo | ≈ 1.5 s |
Màn hình | TFT 3.5” cảm ứng |
Kết nối | USB, Bluetooth® 5.0 |
Lưu trữ | 500 chuẩn + 10.000 mẫu (APP lưu trữ mở rộng) |
Nguồn pin | Lithium; hỗ trợ sạc nhanh |
Kích thước/Khối lượng | 81×71×214 mm / ≈ 460 g |
Phụ kiện chuẩn | Bộ sạc–cáp, SQCX (PC), hộp black/white calibration, nắp/bảo vệ, dây đeo, khẩu độ Ø8 mm (tùy chọn Ø4 mm), APP MOBCCS |
Đo ổn định giữa nhiều máy: sai số liên máy nhỏ ⇒ dễ chuẩn hóa thiết bị ở nhiều xưởng/chi nhánh.
Đo nhanh – thao tác giản tiện: 1.5 giây/điểm; đế đặt an toàn, khẩu độ 8/4 mm linh hoạt.
Hệ sinh thái phần mềm đầy đủ: SQCX cho quản trị chất lượng; APP để mang theo “thẻ màu số” – tìm màu gần nhất.
Đầy đủ chuẩn mực quốc tế: CIE/ISO/ASTM/DIN ⇒ dễ tích hợp SOP hiện có.
Chi phí sở hữu hợp lý: độ bền đèn LED, pin sạc nhanh, bảo trì gọn nhẹ.
Kết nối app với máy so màu quang phổ CR8
Hiệu chuẩn tấm trắng/đen theo hướng dẫn.
Chọn khẩu độ phù hợp kích thước họa tiết/mẫu.
Chế độ SCI để so sánh màu đồng nhất giữa bề mặt có/không bóng.
Đo lặp & Average (2–99 lần) cho vật liệu hạt/nhám.
Đặt ngưỡng ΔE theo tiêu chuẩn nội bộ (ví dụ ΔE00 ≤ 0.5/1.0 theo sản phẩm).
Đồng bộ dữ liệu sang SQCX/APP để lưu, tra cứu và xuất báo cáo.
Tiêu chuẩn: Adapter + cáp, SQCX, hộp chuẩn trắng/đen, nắp bảo vệ, dây đeo, khẩu độ Ø8 mm, APP.
Tùy chọn: Máy in USB/Bluetooth, hộp đo bột, giá đỡ/đế.
1) CR8 khác gì máy đo màu “colorimeter” thông thường?
CR8 là spectrophotometer d/8 dùng grating, lấy phổ 400–700 nm mỗi 10 nm ⇒ độ phân giải & độ chính xác cao hơn, đặc biệt khi kiểm soát ΔE nghiêm ngặt.
2) Tôi có mẫu nhỏ/xước bề mặt – chọn khẩu độ nào?
Chọn Ø4 mm cho chi tiết nhỏ/họa tiết mịn; Ø8 mm cho bề mặt lớn/đồng đều. Có thể đo Average 2–99 lần để ổn định kết quả.
3) ΔE*ab ≤ 0.04 có ý nghĩa gì trong thực tế?
Đó là độ lặp lại (repeatability) rất nhỏ, giúp bạn tự tin khi đo nhiều lần hoặc giữa nhiều thiết bị CR8 (liên máy ≤ 0.35).
4) CR8 kết nối dữ liệu thế nào?
USB cho máy tính với SQCX, Bluetooth® 5.0 cho APP di động; đồng bộ dữ liệu – tra cứu màu – so sánh Pass/Fail ngay tại hiện trường.
5) Dùng nguồn sáng/quan trắc nào để so sánh với khách hàng?
Phổ biến là D65/10° cho hàng tiêu dùng; có thể đổi A hay F2 (CWF) theo tiêu chuẩn của khách hàng/ngành.
Hotline/Zalo: 0795 871 660
Email: levulv91@gmail.com
Website: maythietbivn.com | thietbiphonglabvn.com | maythietbithinghiem.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.