Gloss Meter là gì?
(Nguyên lý hoạt động & Tiêu chuẩn đo độ bóng bề mặt)

Gloss Meter là gì?? Giới thiệu máy đo độ bóng Gloss Meter
Độ bóng (Gloss) là yếu tố quan trọng trong đánh giá chất lượng bề mặt của sơn, nhựa, kim loại, thủy tinh, gỗ, gốm, giấy… Máy đo độ bóng (Gloss Meter) giúp kiểm tra độ phản xạ ánh sáng một cách định lượng, chính xác và lặp lại, thay thế hoàn toàn việc đánh giá bằng mắt.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:
Gloss Meter là gì?
Nguyên lý phản xạ gương (specular reflection)
Các góc đo tiêu chuẩn 20° – 60° – 85°
Gloss Unit (GU) là gì?
Các tiêu chuẩn ASTM, ISO, DIN…
Ứng dụng trong công nghiệp
Gloss Meter là thiết bị dùng để đo độ bóng gương (specular gloss) của bề mặt vật liệu.
Thiết bị chiếu một chùm sáng với cường độ và góc cố định lên bề mặt, sau đó thu lại lượng ánh sáng phản xạ theo góc đối xứng.
Bề mặt càng mịn → phản xạ nhiều ánh sáng → độ bóng cao
Bề mặt càng thô ráp → tán xạ ánh sáng → độ bóng thấp
Đơn vị đo độ bóng: Gloss Unit (GU)
0 GU → bề mặt hoàn toàn mờ
100 GU → tương đương chuẩn “kính đen” có chiết suất 1.567
Kim loại, gương hoặc bề mặt bóng đặc biệt có thể đạt >2000 GU

Thang đo đơn vị độ bóng Gloss Unit (GU)
Gloss Meter hoạt động theo nguyên lý phản xạ gương (Specular Reflection):
Nguồn sáng: chiếu tia sáng song song với cường độ ổn định
Góc chiếu: cố định theo tiêu chuẩn (20°, 60°, 85°)
Bề mặt mẫu: hấp thụ – tán xạ – phản xạ ánh sáng
Cảm biến thu nhận: đặt ở góc đối xứng để đo lượng ánh sáng phản xạ
Bộ xử lý: chuyển đổi tín hiệu → đơn vị GU
Cấu tạo máy đo độ bóng
Nguồn sáng LED ổn định
Hệ thống thấu kính – khẩu độ
Ống đo phản xạ
Bộ lọc quang – cảm biến
Chip xử lý – màn hình hiển thị
Tấm chuẩn kính đen (Black Standard) để hiệu chuẩn

Nguyên lý hoạt động của máy đo độ bóng
Tiêu chuẩn quốc tế quy định 3 góc đo chính:
| Góc đo | Ứng dụng | Phân loại độ bóng |
|---|---|---|
| 20° | Bề mặt rất bóng (High Gloss) | >70 GU |
| 60° | Góc đo chuẩn – dùng cho đa số vật liệu | 10–70 GU |
| 85° | Bề mặt mờ – độ bóng thấp | <10 GU |
Quy tắc lựa chọn góc đo:
Nếu đo 60° cho kết quả >70 GU → đổi sang 20°
Nếu đo 60° <10 GU → đổi sang 85°
Góc đo đặc biệt:
45° → Ceramic, film, textile, anodized
75° → Giấy & vật liệu in
GU là đơn vị đánh giá độ bóng, dựa trên chuẩn:
Kính đen có chiết suất 1.567
Độ bóng của kính đen tại góc đo tiêu chuẩn được đặt = 100 GU
Đặc điểm của GU:
Phù hợp với sơn, nhựa, coating, sản phẩm công nghiệp
Kim loại phản xạ mạnh → có thể lên tới 2000–3000 GU
Vật liệu trong suốt → phản xạ nhiều lần → GU cao bất thường

Hướng dẫn chọn góc đo độ bóng tiêu chuẩn
Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chuẩn đo gloss phổ biến:
| Tiêu chuẩn | 20° | 60° | 85° | 45° | 75° |
|---|---|---|---|---|---|
| ASTM C346 | X | ||||
| ASTM D523 | X | X | X | ||
| ASTM C584 | X | ||||
| ASTM D2457 | X | X | |||
| BS 3900 D5 | X | X | X | ||
| DIN 67530 | X | X | X | ||
| DIN EN ISO 2813 | X | X | X | ||
| EN ISO 7668 | X | X | X | X | |
| JIS Z 8741 | X | X | X | X | X |
| TAPPI T480 | X |
→ Phổ biến nhất trong công nghiệp: ASTM D523, ISO 2813, DIN 67530.
| Ngành / Lĩnh vực | Ứng dụng đo độ bóng cụ thể |
|---|---|
| Sơn & Coating | – Sơn gỗ – Sơn kim loại – Sơn ô tô, xe máy – Sơn nội thất, ngoại thất – Sơn UV, PU – Sơn bột (powder coating) |
| Nhựa (Plastic) | – Vỏ thiết bị điện tử – Tấm nhựa ABS, PVC, PC… – Bao bì nhựa, hũ – chai nhựa – Linh kiện ép phun (injection molding) |
| In ấn & Bao bì | – Mực in (ink) – Decal, tem nhãn – Màng film PP/PET/BOPP – Bao bì mềm (Flexible Packaging) |
| Kim loại – Xi mạ – Điện tử | – Kim loại đánh bóng (mirror finish) – Chrome / Nickel plating – Nhôm anodized – Sản phẩm CNC hoàn thiện |
| Gỗ – Nội thất | – Sàn gỗ công nghiệp – Sàn gỗ tự nhiên – Veneer – Laminate – Sơn phủ PU/NC/UV |
| Giấy & Bao bì giấy | – Giấy couché glossy/matte – Giấy mỹ thuật – Carton sau cán màng – Bao bì giấy cao cấp |
| Gốm – Sứ – Đá | – Gạch men – Đá marble, granite – Sứ tráng men |
| Thủy tinh – Vật liệu trong suốt | – Kính trang trí – Kính xây dựng – Kính phủ màu |
| Mỹ phẩm & Bao bì mỹ phẩm | – Hộp, chai, lọ – Bao bì bề mặt bóng / mờ |
| Ô tô – Hàng không – Công nghiệp nặng | – Bề mặt sơn xe ô tô – Các chi tiết composite – Phụ tùng xi mạ |
| Điện tử tiêu dùng | – Smartphone – laptop housing – Linh kiện nhựa / kim loại – Mặt kính cường lực |
Theo góc đo
1 góc: 60°
3 góc: 20°/60°/85° (phổ biến nhất)
Góc đặc biệt: 45°, 75°
Theo ứng dụng
Máy đo độ bóng cầm tay
Máy gloss để bàn phòng lab
Glossmeter cho kim loại (dải GU cao)
Glossmeter tích hợp thống kê QC

Ứng dụng của máy đo độ bóng
| Ứng dụng | Đề xuất góc đo | Lý do |
|---|---|---|
| Sơn – coating | 20°/60°/85° | Bao phủ đầy đủ low → high gloss |
| Nhựa | 60° hoặc 20° | Nhựa thường bóng trung bình – cao |
| Film, giấy | 75°, 45° | Theo tiêu chuẩn ngành |
| Kim loại | 20° | Độ bóng cao, GU lớn |
| Gỗ | 60°, 85° | Thường bóng trung bình hoặc mờ |
Gloss Meter đo được trên vật liệu cong không?
Có cần hiệu chuẩn trước khi đo không?
Một máy đo có thể thay thế 20° – 60° – 85° không?
Đo độ bóng có bị ánh sáng môi trường ảnh hưởng?
Hotline/Zalo: 0795 871 660
Email: levulv91@gmail.com
Website: maythietbivn.com | thietbiphonglabvn.com | maythietbithinghiem.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.