Bút đo EC 11, EC 22, EC 33
Độ dẫn của nước là một chỉ dẫn đáng tin cậy để đánh giá mức độ ô nhiễm của không khí. Trong trồng trọt, đo độ dẫn của đất cho phép người nông dân và các nhà nông học xác định liều lượng sử dụng phân bón tối ưu và kiểm tra “sức khỏe” của đất sau khi bị xâm nhập mặn. Bút đo LAQUAtwin giúp cho việc kiểm tra độ dẫn trở nên đơn giản hơn, dù là ở bất cứ đâu.
Kiểm tra nước (mưa, sông, suối, hồ, bể nuôi cá); phân tích đất để tìm biện pháp tăng năng suất cây trồng và đánh giá hậu quả của xâm nhập mặn; kiểm tra độ sạch của bề mặt trước khi phủ; và cải tiến độ bám dính của sơn.
Bút đo EC 11
– Chống nước theo Tiêu chuẩn IP67
– Cảm biến có thể thay thế
– Chức năng tự động ổn định hoặc tự động cố định giá trị đo
– Tự động bù trừ nhiệt độ cho phép đo pH
– Tự động nhận biết dung dịch đệm pH
– Tự động tắt (sau 30 phút)
– 2x pin CR2032 Li – Gần 400 giờ làm việc liên tục
– Có hộp đựng nhỏ gọn để dễ dàng mang theo
– Cung cấp kèm theo các dung dịch chuẩn sẵn sàng sử dụng
– Vật liệu chế tạo: ABS, Epoxy
– Hiển thị: màn hình LCD đơn màu
– Môi trường vận hành: 5 ~ 40°C; độ ẩm 85%
Model | EC 11 | EC 22 | EC 33 |
Nguyên lý đo | 2 điện cực lưỡng cực AC
Phủ titan và muội Platin |
2 điện cực lưỡng cực AC
Phủ titan và muội Platin |
2 điện cực lưỡng cực AC
Phủ titan và muội Platin |
Thể tích mẫu nhỏ nhất | 0.12mL | 0.12mL | 0.12mL |
Hiệu chuẩn | Hai điểm | Ba điểm | Ba điểm |
Độ chính xác*2 | ±2% F.S. ±1 chữ số (cho mỗi dải đo)*3 | ±2% F.S. ±1 chữ số (cho mỗi dải đo)*3 | ±2% F.S. ±1 chữ số (cho mỗi dải đo)*3 |
Tiêu chuẩn | TDS Factor (0.4 – 1.0) / EN 27888 / 442 / NaCl | TDS Factor (0.4 – 1.0) / EN 27888 / 442 / NaCl | TDS Factor (0.4 – 1.0) / EN 27888 / 442 / NaCl |
Dải đo | Độ dẫn:
0 ~ 199 μS/cm
|
Độ dẫn:
0 ~ 199 μS/cm |
Độ dẫn: 0 ~ 199 μS/cm 200 ~ 1999 μS/cm 2.00 ~ 19.99 mS/cm 20.0 ~ 199.9 mS/cm |
—- | TDS: 0.0 ~ 99.9 ppm 100 ~ 999 ppm 1000 ~ 9990 ppm |
||
Độ phân giải | Độ dẫn: 1 μS/cm 1 μS/cm 0.01 mS/cm |
Độ dẫn: 1 μS/cm 1 μS/cm 0.01 mS/cm 0.1 mS/cm |
Độ dẫn: 1 μS/cm 1 μS/cm 0.01 mS/cm 0.1 mS/cm |
Đường cong hiệu chuẩn |
— | — | — |
Các chức năng | – Bù trừ nhiệt độ
– Chống nước/bụi theo tiêu chuẩn IP67*4 – Tự động giữ giá trị đo – Tự động ổn định – Tự động tắt (sau 30ph) |
– Bù trừ nhiệt độ
– Chống nước/bụi theo tiêu chuẩn IP67*4 – Tự động giữ giá trị đo – Tự động ổn định – Tự động tắt (sau 30ph) |
– Bù trừ nhiệt độ
– Chống nước/bụi theo tiêu chuẩn IP67*4 – Tự động giữ giá trị đo – Tự động ổn định – Tự động tắt (sau 30ph) |
Hiển thị | LCD đơn màu | LCD đơn màu | LCD đơn màu |
Nhiệt độ / độ ẩm hoạt động | 5 ~ 40oC / nhỏ hơn 85% | 5 ~ 40oC / nhỏ hơn 85% | 5 ~ 40oC / nhỏ hơn 85% |
Tuổi thọ pin | Khoảng 400 giờ liên tục | Khoảng 400 giờ liên tục | Khoảng 400 giờ liên tục |
Vật liệu chế tạo | ABS epoxy | ABS epoxy | ABS epoxy |
Kích thước / trọng lượng | 164 x 29 x 20mm / ~50g | 164 x 29 x 20mm / ~50g | 164 x 29 x 20mm / ~50g |
—————————————
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.