Brookfield DVPlus là dòng máy đo độ nhớt quay nổi tiếng nhờ dễ dùng, ổn định, phù hợp nhiều ngành từ keo dán đến dược phẩm. Bài viết này giúp bạn hiểu cách máy hoạt động, ưu điểm, thông số kỹ thuật, ứng dụng theo từng ngành và cách chọn cấu hình đúng ngay từ đầu.
DVPlus hoạt động thế nào? (giải thích dễ hiểu)
DVPlus sử dụng nguyên lý quay (rotational viscometry): một trục quay (spindle) được nhúng trong mẫu. Môi trường càng “đặc”, lực cản càng lớn; máy đo mô-men cản và quy đổi ra độ nhớt. Nhờ kiểm soát tốc độ quay, bạn có thể mô phỏng nhiều điều kiện thực tế (khuấy, bơm, phun). Kết quả hiển thị tức thì, thao tác chủ yếu chỉ là chọn spindle, đặt tốc độ, chờ giá trị ổn định.

Đo độ nhớt keo PU bằng Brookfield DVPlus với Small Sample Adapter – tiết kiệm mẫu
Ứng dụng theo ngành
- Keo, chất kết dính: Theo dõi độ đặc để kiểm soát độ bám dính, thời gian đóng rắn, khả năng trải đều.
- Sinh học, nhiên liệu sinh khối: Đánh giá dịch lên men, bùn sinh khối, polymer sinh học; dự đoán tính bơm và trộn trong pilot/scale-up.
- Thực phẩm & đồ uống: Sốt, sữa chua, siro, nước sốt… cần độ nhớt “vừa miệng” để đạt cảm giác ngon, ổn định khi rót/chiết.
- Dược phẩm: Thuốc mỡ, gel, siro ho… cần độ nhớt ổn định để đảm bảo đồng nhất và khả năng trải.
- Sản xuất hóa chất: Nhựa, phụ gia, dung dịch xử lý bề mặt; kiểm soát độ nhớt giúp quy trình ổn định, giảm lỗi lô.
- Sơn & chất phủ: Độ trải, chống chảy, khả năng phun/nhúng phụ thuộc trực tiếp vào độ nhớt và tính phi Newton.
- Dầu mỏ: Dầu nhờn, dầu gốc, phụ gia; theo dõi độ nhớt để đảm bảo bôi trơn, hiệu suất và an toàn thiết bị.
Điểm nổi bật máy đo độ nhớt DVPlus
- Dễ dùng, nhanh ra kết quả: Giao diện trực quan, thao tác ít bước; phù hợp phòng QC bận rộn.
- Tính linh hoạt cao: Nhiều lựa chọn spindle, 0,1–200 RPM, 740 cấp tốc độ để bao phủ từ mẫu loãng đến đặc.
- Đo ổn định, lặp lại tốt: Accuracy ±1,0% (FSR), Repeatability ±0,2%.
- Kết nối & phần mềm: USB/Bluetooth, ứng dụng DVPlus Connect (Windows) để giám sát và lưu dữ liệu.
- Kiểm soát nhiệt: Temperature offset tới ±5 °C; tùy chọn đầu dò RTD và bể điều nhiệt.
Thông số kỹ thuật (tóm tắt)
Mục |
Thông số |
Màn hình |
Cảm ứng màu 5 inch |
Tốc độ quay |
0,1 – 200 RPM; 740 cấp tốc độ |
Độ chính xác / lặp lại |
±1,0% (FSR) / ±0,2% |
Kết nối |
USB & Bluetooth; phần mềm DVPlus Connect (Windows) |
Bù nhiệt |
Offset nhiệt độ tới ±5 °C (tùy chọn đầu dò RTD) |
Spindle đi kèm |
LV: 4 chiếc (#1–#4); RV/HA/HB: 6 chiếc (#2–#7); Guard leg (không áp dụng cho HA/HB) |
Phụ kiện phổ biến |
Small Sample Adapter, UL Adapter, Thermosel (gia nhiệt), Helipath + T‑bar, DIN Adapter, Vane spindle, khớp nối từ, dầu chuẩn độ nhớt… |
Bảng dải đo theo model
Model |
Độ nhớt min–max
(cP/mPa·s) |
RPM |
Số cấp tốc độ |
DVPLLV (LV) |
1* – 6.000.000 |
0,1 – 200 |
740 |
DVPLRV (RV) |
100 – 40.000.000 |
0,1 – 200 |
740 |
DVPLHA (HA) |
200 – 80.000.000 |
0,1 – 200 |
740 |
DVPLHB (HB) |
800 – 320.000.000 |
0,1 – 200 |
740 |
*Có thể mở rộng xuống ~1 cP khi dùng phụ kiện phù hợp. Thông số thực tế phụ thuộc tổ hợp spindle × tốc độ và điều kiện nhiệt độ. Khi lập SOP, hãy khóa cố định các tham số này để bảo đảm so sánh lô–ngày–máy nhất quán.
Quy trình đo mẫu gợi ý (SOP rút gọn)
- Chuẩn bị mẫu: Khuấy nhẹ để đồng nhất, hạn chế bọt.
- Cài đặt máy: Chọn spindle/tốc độ theo SOP, ổn định nhiệt độ mẫu.
- Đo: Nhúng spindle đúng mực, khởi động; chờ giá trị ổn định rồi ghi nhận.
- Lặp lại: Đo 2–3 lần; thay đổi tốc độ nếu cần để kiểm tra tính phi Newton.
- Lưu & đối chiếu: Ghi dữ liệu; so với giới hạn QC (UCL/LCL) để ra quyết định.
Khi nào nên thêm phụ kiện cho DVPlus Viscometer?
- Mẫu rất ít: Dùng Small Sample Adapter để tiết kiệm nguyên liệu đắt.
- Mẫu rất đặc/không đồng nhất: Helipath + T‑bar hoặc Vane spindle.
- Cần kiểm soát nhiệt chặt: Bể tuần hoàn hoặc jacket/thermosel.
- Số hoá dữ liệu: Dùng DVPlus Connect để ghi và xuất file CSV nhanh.
Ngoài ra anh chị cũng có thể tham khảo thêm một số sản phẩm về thiết bị ngành sơn tại đây!!
—————————————
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Vũ – :
Máy đo độ nhớt DVPlus Brookfield kiểm soát độ nhớt tốt cho keo, sơn, mỹ phẩm….