Tìm hiểu những yếu tố môi trường ảnh hưởng đến nuôi trồng thủy sản, các loại dịch bệnh phổ biến và giải pháp sinh học giúp tăng hiệu quả bền vững.
Nuôi Trồng Thủy Sản Ở Việt Nam
(Tiềm Năng, Thách Thức Và Giải Pháp Bền Vững)
Nuôi trồng thủy sản là ngành mũi nhọn của Việt Nam với lợi thế địa lý tự nhiên vượt trội. Tuy nhiên, để phát triển hiệu quả và bền vững, ngành cần đối mặt và vượt qua nhiều thách thức môi trường và dịch bệnh.
Với hơn 3.260 km đường bờ biển, hàng ngàn kênh rạch, ao hồ và 1,4 triệu ha mặt nước nội địa, Việt Nam là quốc gia lý tưởng cho nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ và ngọt.
Ngành thủy sản đóng góp quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu nông nghiệp, tạo việc làm và sinh kế cho hàng triệu người. Tuy nhiên, sự gia tăng quy mô nuôi trồng đi kèm với nguy cơ ô nhiễm môi trường, bùng phát dịch bệnh và biến đổi khí hậu đang đe dọa hiệu quả sản xuất.
Tích tụ chất hữu cơ từ thức ăn dư thừa, xác sinh vật, phân tôm…
Gây ra hiện tượng phú dưỡng, phát sinh khí độc như NH₃, H₂S
Tăng BOD, COD, giảm oxy hòa tan → tôm cá dễ chết, chậm lớn
Dưới đây là các yếu tố cần kiểm soát chặt trong môi trường ao nuôi:
Thông số | Mức phù hợp | Tác động khi vượt giới hạn |
---|---|---|
Nhiệt độ | 28–35°C | Tôm giảm miễn dịch, chết |
pH | 7.5–8.5 | pH thấp → độc H₂S; pH cao → độc NH₃ |
Oxy hòa tan (DO) | 5–8 mg/L | < 3.5 mg/L có thể gây chết tôm |
Độ mặn | 18–30‰ (tôm sú) | Sai lệch làm giảm tăng trưởng |
Độ kiềm | 80–120 mg/L | Ảnh hưởng pH và hệ đệm sinh học |
NH₃ (amoniac) | < 0.1 mg/L | Gây ngộ độc cấp tính |
NO₂ (nitrit) | < 0.5 mg/L | Ảnh hưởng hô hấp tôm |
NO₃ (nitrat) | < 7 mg/L | Gây phú dưỡng nếu cao |
PO₄³⁻ (photphat) | ~0.5 mg/L | Tảo bùng phát khi vượt mức |
H₂S | < 0.1 mg/L | Rất độc, thường sinh ra ở đáy ao kỵ khí |
Môi trường xấu là điều kiện lý tưởng để mầm bệnh phát triển nhanh chóng. Có 4 nhóm mầm bệnh chính:
WSSV – Hội chứng đốm trắng: Tôm bỏ ăn, xuất hiện đốm trắng dưới vỏ → chết hàng loạt
YHV – Vàng đầu: Tôm lờ đờ, gan tụy vàng, tỷ lệ chết có thể lên đến 100%
BMV, IHHNV: Gây hoại tử gan, tụy và mô máu ở tôm sú, tôm chân trắng
Gây các bệnh phát sáng, đỏ thân, mòn vỏ
Xuất hiện nhiều vào cuối vụ, khi chất hữu cơ và mật độ vi khuẩn cao
Vibrio parahaemolyticus, alginolyticus, harveyi là các chủng phổ biến
Fusarium, Lagenidium, Sirolpidium gây chết cao ở ấu trùng
Bám vào mang, gây hoại tử mô, khiến tôm ngạt thở
Zoothamnium, Gregarines, Microsporidia… gây đục cơ, ký sinh ruột và mang
Khi vượt ngưỡng, dễ gây bùng phát dịch
Tạo tồn dư trong thủy sản → mất thị trường xuất khẩu
Vi khuẩn kháng thuốc → khó điều trị hiệu quả
Ô nhiễm nước → hủy hoại hệ vi sinh có lợi trong ao
Việc phụ thuộc vào thuốc khiến người nuôi gặp rủi ro về chi phí, sức khỏe vật nuôi và an toàn thực phẩm.
Sử dụng vi sinh và enzym sinh học là xu hướng được ưa chuộng vì:
Phân hủy chất hữu cơ đáy ao
Giảm độc tố như NH₃, H₂S, NO₂
Ổn định pH, oxy hòa tan, giảm sốc môi trường
Tăng cường hệ miễn dịch tôm, cá
Không để lại tồn dư độc hại
EMUNIV.S: Chứa vi khuẩn Nitrosomonas, Nitrobacter xử lý NH₃ → NO₃
Chiết xuất Yucca: Hấp thụ khí độc H₂S, NH₃, xử lý nhanh
Probiotic dạng bột/viên: Trộn vào thức ăn để tăng đề kháng
Nuôi trồng thủy sản là ngành đầy tiềm năng nhưng cũng đối mặt nhiều thách thức về môi trường và dịch bệnh. Để nâng cao hiệu quả và đảm bảo an toàn thực phẩm, người nuôi cần:
Kiểm soát chặt môi trường ao nuôi
Hạn chế tối đa dùng kháng sinh
Ưu tiên sử dụng chế phẩm sinh học
Chủ động phòng bệnh hơn chữa bệnh
—————————————
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.