Bút đo pH11 pH22 pH33 Horiba là thiết bị đo hàng đầu của Nhật Bản, có khả năng đo độ pH trong các môi trường khác nhau như nước ngọt gồm nước mưa.
Bút đo pH11 pH22 pH33
Bút đo pH 11 22 33 Horiba là thiết bị đo hàng đầu của Nhật Bản, có khả năng đo độ pH trong các môi trường khác nhau như nước ngọt gồm nước mưa, ao, hồ, song, suối; đo pH của đất để ứng dụng trong cải tạo đất nông nghiệp; đo pH trong lĩnh vực lên men và sản xuấ bia; đo Ph kiểm tra độ tươi của thực phẩm. Ngoài ra, pH Horiba còn được sử dụng trong nhiều lĩnh khác như y tế, mỹ phẩm, nha khoa, phòng thí nghiệm, trường học…
Thiết kế cầm tay nhỏ gọn với hộp đựng nhỏ chứa được tất cả các dụng cụ cần thiết cho phép đo bao gồm các dung dịch chuẩn, với dây đeo người dùng có thể gắn ở phía sau máy nên rất tiện lợi trong thao tác sử dụng cũng như mang theo khi di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
+ Bù nhiệt
+ IP67 (chống thấm nước và bụi)
+ Chế độ tự động tắt nguồn sau 30 phút khi không sử dụng.
+ Thiết bị có chức năng tự động hiệu chuẩn và người dùng có thể lựa chọn hiệu chuẩn pH tại 5 điểm
+ Auto Hold
+ Auto Stable
Một số thông số khác bút đo pH11 pH22 pH33
+ Hiện thị: màn hình số LCD
+ Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
+ Nguồn: Pin CR2032 x 2
+ Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
+ Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn.
+ Kích thước máy: 164 x 29 x 20 mm
+ Trọng lượng: Khoảng 50g
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
|||
Model | pH 33 | pH 22 | pH 11 |
Hãng sản xuất | HORIBA | HORIBA | HORIBA |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng |
Cung cấp | – Máy đo pH 22
– 2 pin CR2032 |
– Máy đo pH 22 – 2 pin CR2032 – 1 pipet – Hướng dẫn sử dụng – Hướng dẫn nhanh – Hộp đựng – Bộ dung dịch chuẩn pH 14mL (pH4 & pH7) |
– Máy đo pH 11 – 2 pin CR2032 – 1 pipet – Hướng dẫn sử dụng – Hướng dẫn nhanh – Hộp đựng – Bộ dung dịch chuẩn pH 14mL (pH4 & pH7) |
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM |
|||
Kích thước | 164 x 29 x 20mm | 164 x 29 x 20mm | 164 x 29 x 20mm |
Khối lượng | 50g | 50g | 50g |
Nguyên lý đo | Phương pháp điện cực thủy tinh | Phương pháp điện cực thủy tinh | Phương pháp điện cực thủy tinh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|||
Thang đo | 0 ~ 14 pH / ± 650 mV | 0 ~ 14 pH / ± 650 mV | 0 ~ 14 pH / ± 650 mV |
Độ phân giải | 0.01pH | 0.01pH | 0.1pH |
Độ chính xác | ± 0.01pH | ± 0.01pH | ± 0.1pH |
Thể tích mẫu nhỏ nhất | 0.1mL (0.05mL với tấm lấy mẫu) | 0.1mL (0.05mL với tấm lấy mẫu) | 0.1mL (0.05mL với tấm lấy mẫu) |
Hiệu chuẩn | Năm điểm | Ba điểm | Hai điểm |
Tiêu chuẩn hiệu chuẩn | USA / NIST | USA / NIST | USA / NIST |
Tự động tắt | Sau 30ph | Sau 30ph | Sau 30ph |
Nguồn điện | 2 pin CR2032 | 2 pin CR2032 | 2 pin CR2032 |
Màn hình | LCD | LCD | LCD |
Môi trường làm việc | 5 ~ 40oC / nhỏ hơn 85% | 5 ~ 40oC / nhỏ hơn 85% | 5 ~ 40oC / nhỏ hơn 85% |
Tuổi thọ pin | Khoảng 400 giờ liên tục | Khoảng 400 giờ liên tục | Khoảng 400 giờ liên tục |
Vật liệu chế tạo | ABS epoxy | ABS epoxy | ABS epoxy |
—————————————
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.