Máy đo màu mẫu lỏng DS-816 của CHNSpec – thiết bị đo quang phổ chuyên dụng cho bia, nước giải khát, mỹ phẩm và hóa chất….chính xác!!!
Máy đo màu mẫu lỏng DS-816 CHNSpec
(Giải pháp kiểm tra màu sắc hiện đại)

Máy đo màu mẫu lỏng DS-816 CHNSpec
Trong nhiều ngành công nghiệp, màu sắc là chỉ số quan trọng để kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm. Máy đo màu chất lỏng DS-816 của CHNSpec (hay còn gọi là Spectrophotometer DS-816 hoặc CS-816N colorimeter) được thiết kế chuyên dụng cho máy đo màu mẫu lỏng, đảm bảo độ chính xác và tốc độ vượt trội.
Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM, CIE, phù hợp cho các phòng QC và phòng thí nghiệm R&D.
Máy đo màu DS-816 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Ngành thực phẩm & đồ uống: đây là dòng máy đo màu QC thực phẩm và máy đo màu QC đồ uống hiệu quả, dùng để đo màu bia vàng, bia đen, nước ngọt, sữa, nước ép, giúp kiểm soát màu sắc đồng nhất.
Ngành mỹ phẩm: Thiết bị so màu CHN hỗ trợ đo màu lotion, serum, toner, kem dưỡng, đảm bảo sản phẩm luôn ổn định về màu sắc.
Ngành hóa chất: hoạt động như một máy đo màu hóa chất, chuyên dùng để đo màu dung dịch QC, hóa chất công nghiệp, giúp kiểm soát chất lượng sản xuất.
Ngành dược phẩm: được xem như một thiết bị đo màu trong dược phẩm, giúp phân tích màu thuốc nước, dịch truyền, siro theo chuẩn quốc tế.

máy so màu chất lỏng dung dịch
Máy đo màu chuẩn ISO, ASTM, CIE → đảm bảo kết quả tin cậy và có thể so sánh toàn cầu.
Thiết kế tối ưu cho mẫu lỏng, hạn chế ánh sáng tán xạ.
Spectrophotometer DS-816 sử dụng nguồn sáng CLEDs toàn phổ, tuổi thọ trên 2 triệu phép đo.
Bộ nhớ lưu >100.000 kết quả, kết nối USB/RS232, màn hình cảm ứng 7 inch.
Đa dạng cuvette: 10 mm, 33 mm, 50 mm, 100 mm.
Tích hợp nhiều chỉ số màu: Pt-Co, Gardner, Saybolt, USP, EP, ChP.
👉 So với các model khác, chẳng hạn máy đo màu DS-816 so sánh DS-400, DS-700, thì DS-816 vượt trội trong việc kiểm tra mẫu chất lỏng.
| Thông số | DS-816N |
|---|---|
| Điều kiện đo | D/0 (CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033 Teil7, JIS Z8722 Condition C, GB/T 3555, ASTM D156, ASTM D1500, ASTM D1209, ASTM D5386, ASTM D6045, ASTM D6166, ASTM D1502) |
| Hoạt động độc lập | Có |
| Quả cầu tích hợp | Đường kính 40 mm, lớp phủ Avian-D hoàn toàn khuếch tán |
| Nguồn sáng | CLEDs (Full band balanced LED light source) |
| Cảm biến quang | Dual optical sensor array |
| Dải bước sóng | 360–780 nm |
| Khoảng cách bước sóng | 10 nm |
| Độ rộng nửa băng (half band width) | 5 nm |
| Dải đo | 0–200% |
| Độ phân giải | 0.0001 |
| Góc quan sát | 2° / 10° |
| Nguồn sáng chuẩn (Illuminants) | A, B, C, D50, D55, D65, D75, F1–F12, CWF, U30, U35, DLF, NBF, TL83, TL84, ID50, ID65, LED-B1, LED-B2, LED-B3, LED-B4, LED-B5, LED-BH1, LED-RGB1, LED-V1, LED-V4 |
| Màn hình hiển thị | 7 inch cảm ứng, hiển thị các chỉ số Pharmacopoeia Color number, Transmission map/data, Color difference Value/map, Pass/Fail, mô phỏng màu, dữ liệu lịch sử… |
| Thời gian đo | ≤ 1.5 giây |
| Đường dẫn quang học | Cuvette thủy tinh 10 mm & 50 mm (tùy chọn 33 mm & 100 mm) |
| Không gian màu | CIE Lab, LCh, CIE Luv, XYZ, Yxy, Hunter Lab, Munsell, MI, CMYK, Transmittance |
| Công thức ΔE | ΔEab, ΔECH, ΔEuv, ΔEcmc (2:1/1:1), ΔE94, ΔE02 |
| Chỉ số đo tích hợp | Dược điển (USP, EP, ChP), WI (ASTM E313-73, ISO2470/R457…), YI (ASTM D1925, ASTM E313-73), Tint (ASTM E313-73), Allochromic Index, APHA/Hazen/Pt-Co, Iron Cobalt Index, Saybolt, ASTM Color, EBC (đường/sugar chroma) |
| Độ lặp lại (repeatability) | ΔE*ab ≤ 0.015 (std ≤ 0.08%), Chroma ≤ 0.01 (max ≤ 0.03) |
| Độ lệch delta E | ΔE*ab < 0.20 |
| Chức năng làm nóng | Có, nhiệt độ buồng mẫu lên đến 90°C |
| Tính năng khác | Hiệu chuẩn thông minh bằng 0, kiểm tra đường mòn (theo FDA, CFDA) |
| Lưu trữ dữ liệu | >100.000 kết quả |
| Phần mềm hỗ trợ | ColorExpert, Color QC2 |
Chuẩn bị mẫu: Cho dung dịch (bia, nước giải khát, mỹ phẩm, hóa chất…) vào cuvette sạch 10 mm hoặc 50 mm, tránh bọt khí và bụi bẩn.
Đặt vào buồng đo: Lắp cuvette vào đúng vị trí, có thể bật chế độ làm nóng (nếu cần đo ở 90°C).
Chọn chế độ đo: Cài đặt nguồn sáng chuẩn (D65, A…), góc quan sát (2°/10°) và chỉ số màu (Pt-Co, Gardner, Saybolt, WI, YI…).
Thực hiện phép đo: Nhấn Start, máy trả kết quả trong ≤ 1,5 giây, hiển thị Lab, ΔE và Pass/Fail.
Lưu & xuất dữ liệu: Lưu vào bộ nhớ (>100.000 kết quả) hoặc xuất báo cáo Excel/PDF qua phần mềm ColorExpert, Color QC2.

Máy đo màu chất lỏng DS-816 CHNSpec
Máy đo màu mẫu lỏng giúp kiểm soát chất lượng nhanh chóng.
Máy đo màu QC thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm → tăng tính ổn định sản phẩm.
Máy đo màu chuẩn ISO, ASTM, CIE → thuận lợi khi xuất khẩu.
Spectrophotometer DS-816 dễ vận hành, lưu trữ thông minh, phù hợp cho máy đo màu phòng thí nghiệm R&D.
Máy DS-816 có đo được bột/hạt không?
→ Không, đây là máy đo màu mẫu lỏng. Với bột/hạt nên dùng DS-400 hoặc DS-807.
Thiết bị có đáp ứng ISO/ASTM không?
→ Có, DS-816 là máy đo màu chuẩn ISO, ASTM, CIE.
Máy có lưu dữ liệu không?
→ Có, bộ nhớ lưu trên 100.000 kết quả.
Có đo được dung dịch đậm màu không?
→ Có, miễn nằm trong phổ đo.
Máy có hỗ trợ hiệu chuẩn tự động không?
→ Có, hỗ trợ hiệu chuẩn zero thông minh.
Máy đo màu chất mẫu DS-816 CHNSpec (hay còn gọi là Spectrophotometer DS-816 / CS-816N colorimeter) là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp trong ngành QC thực phẩm, QC đồ uống, QC mỹ phẩm, QC hóa chất và dược phẩm…
Ngoài DS-816, bạn có thể tham khảo Máy so màu quang phổ để bàn CHN CS-800 – thiết bị chuyên dụng cho mẫu bột, lỏng và lớp phủ, phù hợp trong ngành nhựa, sơn và bao bì.
Bên cạnh đó, Bạn có thể tham khảo Máy so màu quang phổ CS-821N CHN cũng là lựa chọn mạnh mẽ cho kiểm tra nhiều dạng mẫu với độ chính xác cao, hỗ trợ hiệu chuẩn tự động.
—————————————
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.